1. Thành phần và Tính chất:
- Cas No: 1312-76-1
- Độ tinh khiết: 99%
- Ngoại quan: Nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc hơi xám và có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm.
- Link thông tin sản phẩm từ nhà sản xuất: https://www.potassiumsilicate.co.in/agriculture-grade-potassium-silicate-powder-6678404.html
2. Ứng dụng:
- Nông nghiệp: Được sử dụng làm phân bón, giúp cung cấp silic và kali cho cây trồng, tăng cường sức đề kháng và cải thiện sức khỏe tổng thể của cây.
- Công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất kính, gốm sứ và xi măng.
- Bảo vệ thực vật: Đóng vai trò như một chất chống nấm và chất chống sâu bệnh cho cây trồng.
3. Những tác dụng của Silic đối với cây trồng:
- Tăng cường cấu trúc tế bào, độ cứng của lá và thân.
- Cải thiện khả năng chịu hạn, chống đổ gẫy.
- Silic tăng cường quang hợp, hiệu quả sử dụng phân bón.
- Bảo vệ cây trước vi khuẩn và nấm gây bệnh.
- Tăng khả năng chống hạn, chống úng, chống nóng.
- Cải thiện khả năng hấp thụ lân, tăng năng lực ôxi hóa của rễ.
Xem hướng dẫn sử dụng Kali silicat – K2SIO3 tại tab HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Quy cách đóng gói và lượng bán tối thiểu
– Quy cách đóng gói chuẩn của Natri silicat – K2SIO3: Bao cước: 25kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.