1. Giới thiệu về sản phẩm Kali Cacbonat
– Tên khác: Potassium carbonate, Potash, pearl ash
– Hàm lượng dinh dưỡng: K2O = 68%
– Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng, nóng, hút ẩm tốt.
– Kali cacbonat có khối lượng mol là 138.205 g/mol
– Khối lượng riêng của K2CO3 là 2.43 g/cm3
– Nhiệt độ nóng chảy: 891oC
– Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh (không hòa tan trong ethanol).
Có thể tổng hợp K2CO3 bằng cách cho KOH hấp thụ phản ứng với Cacbon điôxit (CO2).
Kali cacbonat (potassium carbonate) là một muối kali cơ bản và là bột ngọc trai nguyên chất. Trong lịch sử, người ta sản xuất bột ngọc trai bằng cách nung muối kali trong lò nung loại bỏ các tạp chất, phần tinh khiết thu được chính là bột ngọc trai.
2. Tại sao gọi Kali Cacbonat là Kali hữu cơ?
Kali Cacbonat là một muối vô cơ, khi chúng ta đốt rơm rạ, nấu nướng thì phần củi, rơm rạ được đốt cháy còn lại có hàm lượng kali rất cao tồn tại ở dạng Kali Cacbonat (K2CO3) (khoảng 1,34% Kali = 1,6% K2O, có tính kiềm). Khi bón tro bếp cho cây, cây hấp thụ ngay kali (ở dạng K2CO3) và một số yếu tố dinh dưỡng khác giúp cây tăng khả năng chịu rét, chịu hạn, khử chua cho đất… và đặc biệt phù hợp với cây mẫn cảm với yếu tốt Clo. K2CO3 nguyên chất có thể được sử dụng để bón cho cây trồng giúp cung cấp Kali cho cây ở dạng dễ tiêu và thân thiện với cây trồng nhất, việc chỉ hấp thụ ion K+ và hấp thụ CO2 (khi thoát ra khi cây trao đổi chất với K2CO3) giúp cây quang hợp tốt hơn. Vì vậy ở góc độ nào đó có thể coi K2CO3 là kali hữu cơ, có đặc tính như một Kali hữu cơ.
3. Tác dụng của Kali Cacbonat (K2CO3 – Kali hữu cơ) đối với nông nghiệp
– K2CO3 là loại là loại phân bón cao cấp chứa hàm lượng Kali cao nhất hiện tại (K2O = 68%), vừa giúp cung cấp Kali vừa cung cấp CO2 có lợi cho quá trình quang hợp và trao đổi chất của cây trồng.
– K2CO3 làm tăng hàm lượng tinh bột trong cây có củ, thích hợp với đất chua và thích hợp với rất nhiều cây trồng không ưa gốc Clo (đặc biệt là sầu riêng).
– Kali cacbonat được sử dụng như là một phân bón có hiệu quả để ổn định độ pH của đất và làm giảm độ chua của đất.
– Trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, dung dịch Kali Cacbonat được dùng để triệt tiêu CO2 từ amoniac đến từ các nhà xử lý khí thải.
– Trong ngành công nghiệp phối trộn phân bón, hóa chất, Kali Cacbonat được dùng làm chất hút ẩm, giữ không cho hỗn hợp phân bón sau khi trộn.
– Trong pha chế hóa chất (đặc biệt là các chất kích thích sinh trưởng), Kali Cacbonat làm dung môi để hòa tan một số hợp chất không tan trong nước (tan trong dung dịch kiềm) như: Auxin Alpha NAA Ấn độ 99% (Chất kích thích ra rễ); Hormone thực vật Cytokinin – 6BA…
Xem hướng dẫn sử dụng Kali Cacbonat (K2CO3 – Kali hữu cơ) tại tab HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.