Nơi nhập dữ liệu
Potassium nitrate (Kali Nitorat – KNO3) N: 13%; K2O: 46%
45.000 80.000  Select options

Potassium nitrate (Kali Nitorat – KNO3) N: 13%; K2O: 46%

45.000 80.000 

KNO3 phun lên lá ở nồng độ thích hợp còn kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt. Những cây mẫn cảm với Clo như thuốc lá, sầu riêng…

Xóa
TƯ VẤN SẢN PHẨM

1. Thông tin sản phẩm KNO3 (Kali Nitorat, Potassium nitrate)

Thành phần dinh dưỡng: N = 13 %, K2O = 46%

Hình thức: Bao 25, sản phẩm có dạng hạt tinh thể màu trắng.

Độ tan trong nước: 10oC: 20g/100g nước, 20oC: 32g/100g nước; 40oC: 64g/100g nước; 80oC: 169g/100g nước

2. Sử dụng KNO3 (Kali Nitorat, Potassium nitrate)

Là loại phân bón đắt tiền nên kali nitrat thường dùng phun lên lá hoặc bón gốc cho các cây có giá trị kinh tế cao. Phun lên lá ở nồng độ thích hợp còn kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt. Những cây mẫn cảm với Clo như thuốc lá, sầu riêng, cây hương liệu, dùng KNO3 bón gốc có hiệu quả tốt.

3. Tác dụng của Kali Nitorat trong nông nghiệp

Kali nitrat là nguồn cung cấp dinh dưỡng kali và đạm quan trọng sự đóng sự phát triển khỏe mạnh và tạo năng suất cây trồng. Kali nitrat có đặc tính hóa học và vật lý mong muốn, phù hợp với các đặc tính môi trường (Haifa, 2009).

Potassium nitrate hoạt động tốt hơn các loại phân kali khác trên tất cả các loại cây trồng. Nitrat kali làm tăng năng suất và cải thiện chất lượng trong rau, hoa màu, bông hoa, quả và hạt (Haifa, 2009).

Kali nitrat là nguồn dinh dưỡng N và K lý tưởng và tối ưu cho thực vật. Nó có sẵn trong một loạt các công thức và công thức, phù hợp với yêu cầu cây trồng và môi trường sinh trưởng cụ thể (Haifa, 2009).

3.1. Potassium nitrate là một loại dinh dưỡng cây trồng hiệu quả

Potassium nitrate gồm 100% dinh dưỡng đa lượng. Nó bao gồm kali ở dạng cation (K+) và anion nitrat (NO3-), với tỷ lệ N-P-K phân tích là 13-0-46. (13% N tương đương với 62% NO3- và 46% K2O tương đương với 38% K+, tổng hợp lên đến 100% KNO3). Kali nitrat là loại phân bón duy nhất cung cấp toàn bộ là dinh dưỡng dạng đa lượng, gần như cao nhất trong thành phần của bất kỳ các công thức phân bón nào khác.

Potassium nitrate được hấp thụ hiệu quả. Các tác dụng hỗ trợ giữa K+ và NO3- tạo điều kiện cho sự hấp thu của cả hai ion này dễ dàng bằng rễ cây. Ngoài ra, ái lực giữa nitrate tích điện âm và kali tích điện dương ngăn cản sự hấp phụ của các hạt đất, làm cho nó duy trì cho cây trồng trong thời gian dài hơn.

Potassium nitrate có sẵn ở dạng tinh thể và dạng khoáng tự nhiên, cho phép áp dụng nhiều phương pháp sử dụng. Các phương pháp áp dụng hiệu quả cao trong việc tưới, phun xịt lá, xay nhuyễn và bón phân kiểm soát đảm bảo rằng các chất dinh dưỡng được sử dụng vào đúng thời điểm, vị trí và tỷ lệ.

Các sản phẩm nitrat kali tinh thể sử dụng lý tưởng cho việc phun tràn và tưới phun lá.

Khoáng vật nitrat kali thích hợp cho các ứng dụng phân loại đất.

Kali Nitrat khoáng tự nhiên bọc Polymer giúp kiểm soát quá trình cung cấp dinh dưỡng cho cây trong suốt thời gian sinh trưởng.

  • Potassium nitrate là một nguồn kali tuyệt vời. Kali là cation chính trong cây trồng, cân bằng điện tử hầu hết các ion anion có điện tích âm và cacboxylat hữu cơ. Do đó, kali trong nitrat kali rất cần thiết cho sự phát triển của cây và hoạt động bình thường của mô. Kation kali (K+) đóng một phần quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất trong tế bào, đóng vai trò điều hòa và tham gia vào một số quá trình cung cấp quản lý nước của cây (tham gia vào sự đóng mở của lỗ khí khổng).
  • Potassium nitrate cung cấp nitơ dễ hấp thụ. Nitrat là dạng nitơ có sẵn nhất để cây trồng hấp thu.

3.2. Kali nitrat giúp cây trồng khỏe mạnh hơn

  • Potassium nitrate hầu như không chứa clorua. Khi nồng độ clorua trong dung dịch đất tăng lên, thực vật sẽ hấp thụ clorua nhờ các chất dinh dưỡng cần thiết anion, đặc biệt là nitrat. Điều này, tất nhiên, cản trở sự phát triển của cây. Khi lượng clorua tăng cao hơn, gây ra các ảnh hưởng độc hại, có thể dẫn đến mất năng suất và thậm chí có thể gây chết cây. Potassium nitrate hầu như không chứa clorua gây bất lợi, và chất nitrat trong nitrat kali phản ứng với hiệu ứng độc hại của clorua.
  • Kali nitrat không độc đối với rễ. Không giống như amoni, nitrat-nitơ trong nitrat kali không phá hủy rễ cây trồng ở nhiệt độ đất cao.
  • Potassium nitrate cải thiện khả năng chịu lạnh của cây trồng. Kali trong kali nitrat giúp xây dựng các thành tế bào dày hơn và làm tăng nồng độ các chất điện giải bên trong tế bào, do đó làm tăng sức đề kháng của cây trồng.
  • Potassium nitrate làm tăng khả năng đề kháng của cây trồng đối với bệnh hại. Kali trong nitrat kali loại bỏ sự tích tụ carbohydrate chuỗi ngắn và protein không đạm (NPN), là loại chất nền có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm, tuyến trùng và virut xâm nhập.
  • Potassium nitrate tăng khả năng chịu hạn. Potassium nitrate khuyến khích thiết lập và phân nhánh của một hệ thống rễ giúp hấp thụ tốt hơn nước từ đất.

3.3. Potassium nitrate cho năng suất cây trồng tốt hơn

Cung cấp đủ kali giúp cây trồng đạt được năng suất cao nhất và phẩm chất đạt chất lượng tốt nhất. Do đó, sự cung cấp đầy đủ kali tạo ra một sản phẩm nông sản có giá trị cao hơn và lợi tức đầu tư cho người trồng.

Kali trong kali nitrat có tác động tích cực đến các thông số chất lượng sau:

  • Kích thước quả: kích thước lớn hơn và tăng độ đồng nhất.
  • Hình thức, bề ngoài của trái cây: màu sắc tốt hơn và giảm tối thiểu các vết bẩn màu hoặc các dấu hiệu bất thường của thương tích cơ học hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh trên quả.
  • Giá trị dinh dưỡng: làm tăng hàm lượng protein, dầu, vitamin C, vv
  • Các tính năng cơ học: Tăng hương vị và mùi thơm.
  • Tuổi thọ dài hơn, bảo quản được lâu hơn.
  • Chất lượng chế biến thích hợp cho ngành.

3.4. Nitrat kali chống lại sự gia tăng độ mặn đối với cây trồng

Nitrat trong kali nitrat cho phép nhà máy giảm thiểu sự hấp thu chloride, bất cứ khi nào anion có hại này có trong dung dịch đất hoặc trong nước tưới. Tương tự như vậy, kali trong nitrat kali cũng chống lại các tác hại của natri. Do đó, kali nitrat được đánh giá cao đối với cây trồng nhạy cảm với muối và khi sử dụng nước tưới có chất lượng kém.

3.5. Kali nitrat cải thiện hiệu quả sử dụng nước của cây trồng và tiết kiệm nước

  • Nitrat trong kali nitrat cải thiện việc hút nước và quản lý nước trong cây trồng. Cây trồng sử dụng đạm dạng Nitrate sẽ sử dụng nước hiệu quả hơn 100% so với cây trồng được bón đạm dạng Amoni. Sự khác biệt này càng trở nên quan trọng hơn khi nồng độ kali trong dung dịch đất thấp.
  • Kali trong kali nitrat ngăn ngừa mất nước. Có trách nhiệm mở và đóng khí khổng, kali giảm thiểu sự thoát hơi thực vật và giảm nhu cầu nước. Hơn nữa, dinh dưỡng kali cần thiết của cây trồng tăng hiệu quả tìm nguồn cung cấp nước từ đất.
  • Potassium nitrate ngăn ngừa sự gia tăng ảnh hưởng độ mặn của đất đối với cây trồng. Potassium nitrate loại bỏ sự cần thiết phải tưới bổ sung để loại bỏ muối khỏi đất.

3.6. Potassium nitrate cải thiện tính chất của đất

  • Nitrat trong kali nitrat làm tăng độ pH của bề mặt rễ. Việc hấp thụ nitrate bởi gốc gây ra sự giải phóng các anion hydroxyl (OH-), tạo ra một môi trường kiềm nhẹ ở khu vực gốc, giúp cải thiện tính chất đất chua.
  • Potassium nitrate tăng cường sự sẵn có của phốt pho và vi chất dinh dưỡng. Chất nitrat trong nitrat kali tăng cường sự hình thành các axit hữu cơ (carboxylat) và giải phóng chúng vào môi trường giá thể (đất) xung quanh. Điều này, lần lượt, tạo điều kiện cho việc giải phóng phosphate và các vi chất dinh dưỡng từ các hạt đất vào dung dịch đất.

3.7. Potassium nitrate dễ dàng xử lý và áp dụng

  • Potassium nitrate rất hòa tan trong nước . Potassium nitrate hòa tan trong nước một cách nhanh chóng và hoàn toàn, là hợp chất lý tưởng cho các dựng dụng tưới và phun lên lá. Khi nhiệt độ nước tăng, độ tan của kali nitrat tăng lên.
  • Kali nitrat là không hút ẩm. Nó có thể được lưu trữ trong túi hoặc với số lượng lớn mà không hấp thụ độ ẩm có thể gây ra các vết nứt và xử lý những khó khăn.
  • Potassium nitrate tương thích với các loại phân bón khác. Nó sẽ không tạo ra các kết tủa trong nước làm tắc nghẽn vòi nước hoặc vòi phun vì vậy nó có thể được sử dụng an toàn để sản xuất hỗn hợp bể và các giải pháp phân bón với các thành phần khác nhau.

Kali nitrat không bay hơi. Không giống như amoni, nitrat trong nitrat kali không bay hơi, vì vậy không cần thiết phải dùng các biện pháp hạn chế sự bay hơi của đạm khi bón vào đất.

Tài liệu tham khảo: Haifa, 2009. Haifa leaflet „Multi K -Your potassium of choice“, 2009.

Xem hướng dẫn sử dụng Potassium nitrate (KNO3) tại tab HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT

 

 

Hướng dẫn sử dụng phân bón KNO3 (Kali Nitorat, Potassium nitrate)

Kết hợp với Auxin Alpha NAA (nồng độ 50ppm, tương đương 50mg/Kg KNO3) để đem lại hiệu quả cao nhất.

– Đối với lúa: phun 3 lần/vụ:

  • Lần 1: Sau sạ 30 – 35 ngày, lượng 100g/bình 8 lít.
  • Lần 2: Sau sạ 40 – 45 ngày, lượng 150 – 200g/bình 8 lít
  • Lần 3: Sau sạ 60 ngày, lượng 200g/bình 8 lít

– Đối với cây ăn trái: Xoài, Sầu riêng, Cam, Mận, Mãng cầu, Ổi…

  • Xoài: Pha 200 – 250g/bình 8 lít phun trước khi cây ra hoa 1 tuần hoặc sau khi cây đậu trái non được 20 – 25 ngày.
  • Sầu riêng: pha 150 – 200g/bình 8 lít phun sau khi cây đậu trái 7 – 8 tuần, có thể phun 2 lần, mỗi lần cách nhau 5 – 7 ngày.

– Đối cây công nghiệp: Cà phê, Cao su, Mía, Tiêu, Bông…

  • Cà phê: Pha 150 – 200g/bình 8 lít phun trước khi thu hoạch từ 30 – 35 ngày giúp chín đồng loạt và tăng phẩm chất quả.
  • Tiêu, điều: Pha 100 – 150g/bình 8 lít phun sau khi kết trái 20 – 25 ngày.
  • Mía: Phun khi cây 6 tháng tuổi, giúp cây tăng khả năng cố định đường, tăng sức đề kháng, giảm sâu đục thân.
  • Cây bông: Pha 100 – 150g/bình 8 lít phun khi cây kết trái 20 – 25 ngày, giúp tăng chất lượng bông vải.
  • Cây rau màu, hoa kiểng (dưa, đậu, bầu, bí…): Pha 50 – 100g/ bình 8 lít tùy theo mức độ tốt xấu của cây.

Lưu ý: Tùy theo mức độ tốt, xấu của cây trồng mà phun ở liều lượng cao hay thấp. Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, không phun khi trên lá còn đọng nhiều nước sau khi mưa. Hạn chế tưới lên lá sau phun thuốc 5 – 7 ngày để tránh rửa trôi.

Thông tin bổ sung

Loại

100g, 1kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Potassium nitrate (Kali Nitorat – KNO3) N: 13%; K2O: 46%”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *